Có 4 kết quả:
勇决 yǒng jué ㄧㄨㄥˇ ㄐㄩㄝˊ • 勇決 yǒng jué ㄧㄨㄥˇ ㄐㄩㄝˊ • 永訣 yǒng jué ㄧㄨㄥˇ ㄐㄩㄝˊ • 永诀 yǒng jué ㄧㄨㄥˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decisive
(2) brave
(2) brave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decisive
(2) brave
(2) brave
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part forever
(2) eternal parting (i.e. death)
(2) eternal parting (i.e. death)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to part forever
(2) eternal parting (i.e. death)
(2) eternal parting (i.e. death)
Bình luận 0